8, Th7
2022
Tìm hiểu thanh khoản là gì? Xếp loại tài sản theo tính thanh khoản

Chắc chắn những nhà đầu tư tham gia thị trường chứng khoán hay tìm hiểu về lĩnh vực tài chính đều ít nhất một lần nghe đến thuật ngữ thanh khoản. Hôm nay, Infina xin tổng hợp tất cả các khái niệm về thanh khoản là gì đối với các nhà đầu tư. Hãy cùng dis2014.org tìm hiểu thanh khoản là gì? qua bài viết dưới đây nhé!

I. Thanh khoản là gì

Thanh khoản là một khái niệm của lĩnh vực tài chính

Thanh khoản là một khái niệm của lĩnh vực tài chính. Tính thanh khoản trong tiếng Anh được gọi là thanh khoản và dùng để chỉ mức độ thanh khoản (còn gọi là tính thanh khoản) của một sản phẩm / tài sản có thể được mua hoặc bán trên thị trường mà không làm thay đổi giá thị trường.

Nó có rất nhiều ảnh hưởng. Nói một cách đơn giản, tính thanh khoản là một thuật ngữ dùng để chỉ khả năng chuyển đổi thành tiền mặt của một tài sản hoặc sản phẩm. Ví dụ, tiền mặt là tài sản có tính thanh khoản cao nhất vì nó có thể được “bán” (để đổi lấy hàng hóa / dịch vụ) với giá trị ít thay đổi.

Các tài sản khác như bất động sản, nhà xưởng, máy móc có tính thanh khoản thấp do phải mất một thời gian rất dài để chuyển các tài sản này thành tiền mặt. Tính thanh khoản cho biết tính linh hoạt và an toàn của tài sản / thị trường. Tài sản ngắn hạn có tính thanh khoản cao hơn khi giá ít có khả năng biến động trên thị trường. Thị trường càng năng động và hiệu quả, nó càng linh hoạt.

II. Xếp loại tài sản theo tính thanh khoản

Trong kế toán, tài sản lưu động được phân loại từ tính thanh khoản cao đến tính thanh khoản thấp như sau:

  1. Tiền mặt.
  2. Đầu tư ngắn hạn
  3. Các khoản phải thu
  4. Ứng trước ngắn hạn
  5. Hàng tồn kho.
Tiền mặt có tính thanh khoản cao nhất vì nó có thể được sử dụng trực tiếp vào bất kỳ lúc nào để thanh toán, phân phối và lưu trữ

Tiền mặt có tính thanh khoản cao nhất vì nó có thể được sử dụng trực tiếp vào bất kỳ lúc nào để thanh toán, phân phối và lưu trữ. Hàng tồn kho trải qua các giai đoạn phân phối, tiêu thụ và trở thành khoản phải thu, sau một thời gian chuyển thành tiền mặt nên tính thanh khoản ở mức thấp nhất. Ngoài 5 loại tài sản trên, chứng khoán cũng là một loại tài sản có tính thanh khoản cao.

III. Thanh khoản chứng khoản

Tính thanh khoản của cổ phiếu là khả năng chuyển đổi tiền mặt thành chứng khoán và ngược lại. Chứng khoán có tính thanh khoản cao là chứng khoán trên thị trường, dễ mua bán, có giá tương đối ổn định trong thời gian dài, có khả năng thu hồi vốn đầu tư ban đầu.

Tính thanh khoản của chứng khoán cho phép nhà đầu tư / người mua chứng khoán nhanh chóng rút ra tiền mặt nếu cần. Điều này càng làm cho thị trường chứng khoán trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư. Chứng khoán có tính thanh khoản càng cao thì thị trường càng năng động.

Các nhà đầu tư và ngân hàng không chỉ quan tâm đến tính thanh khoản của chứng khoán mà còn đang xem xét khả năng bán lại để thu hồi vốn. Nếu khó tìm mua hoặc bán với giá thấp thì khả năng thu hồi của bảo kê sẽ thấp.

Lúc này, nhà đầu tư và ngân hàng bị thiệt hại về kinh tế. Thực chất đây là rủi ro thanh khoản khi đầu tư chứng khoán nếu nhà đầu tư có nhiều chứng khoán nhưng không bán được và chỉ biết thua lỗ hàng ngày.

IV. Yếu tố ảnh hưởng đến thanh khoản chứng khoán

Tính thanh khoản có ảnh hưởng quyết định đến “số phận” chứng khoán của một công ty. Vì vậy, có nhiều yếu tố tác động tích cực và tiêu cực đến tính thanh khoản của một chứng khoán, chẳng hạn như:

Thứ nhất, số liệu tài chính phản ánh hoạt động sản xuất kinh doanh có phát triển ổn định hay không. Các công ty lớn có uy tín, hoạt động tốt có tính thanh khoản cao và ngược lại. Điều kiện kinh doanh không tốt và tính thanh khoản thấp. Yếu tố thứ hai là mọi hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp đều chịu sự chi phối và tác động của các chính sách, quy định của nhà nước và các cơ quan hành chính. Do đó, thanh khoản cũng bị ảnh hưởng bởi điều này.

Ví dụ, Chỉ thị số 03 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam năm 2007 về việc quản lý các khoản cho vay chưa trả và chiết khấu chứng từ có giá đã gây chấn động thị trường chứng khoán đối với khách hàng đầu tư và kinh doanh chứng khoán của các tổ chức tín dụng có giá trị dưới 3%.

Thị trường chứng khoán lao dốc kéo theo hàng loạt cổ phiếu lao dốc nhưng nhà đầu tư không mua được vào thời điểm chỉ thị được ban hành do không có tiền hỗ trợ từ ngân hàng.

Yếu tố thứ ba ảnh hưởng đến tính thanh khoản của chứng khoán trong nước là đối với các nhà đầu tư nước ngoài. Theo quy định của pháp luật nước ta, nhà đầu tư nước ngoài chỉ được mua 30% cổ phần của một công ty cổ phần. Cổ phiếu niêm yết cho phép bạn mua 49% cổ phiếu của các công ty niêm yết khác. Điều này sẽ ngăn cản các nhà đầu tư nước ngoài mua tất cả cổ phiếu mà họ quan tâm và sẽ buộc phải chọn những cổ phiếu tốt nhất.

Yếu tố thứ ba ảnh hưởng đến tính thanh khoản của chứng khoán trong nước là đối với các nhà đầu tư nước ngoài

Do đó, cơ hội tiếp cận với các nhà đầu tư nước ngoài của các công ty trong nước càng hạn chế. Yếu tố áp chót là tâm lý nhà đầu tư. Việc mua bán trên thị trường phụ thuộc rất nhiều vào thời điểm và nhu cầu của nhà đầu tư. Khi thị trường phát triển mạnh, các nhà đầu tư cũng quan tâm hơn đến việc bỏ tiền ra mua bán. Khi thị trường giảm điểm, các nhà đầu tư trở nên hoang mang, dè dặt và thận trọng hơn.

Mong rằng tất cả những nội dung trên sẽ giúp bạn hiểu thanh khoản là gì và hiểu thanh khoản được hiểu như thế nào. Đồng thời, những thông tin cơ bản về loại chứng khoán và khả năng thanh khoản của ngân hàng sẽ mang lại giá trị hữu ích cho bạn.