24, Th12
2022
Molnupiravir 400mg là thuốc gì? Công dụng molnupiravir 400mg

Molnupiravir 400mg được biết đến là thuốc điều trị covid-19 mới nhất do Bộ y tế cấp phép được sử dụng để điều trị. Tuy nhiên nhiều người hiện nay khi mắc covid-19 đã tự ý sử dụng molnupiravir 400mg mà không tham khảo ý kiến của bác sĩ, việc này sẽ ảnh hưởng đến tác dụng phụ mà thuốc gây ra. Để hiểu rõ hơn về thuốc nmolnupiravir 400mg hãy cùng dis2014.org tìm hiểu về molnupiravir 400mg là thuốc gì qua bài viết dưới đây!

I. Molnupiravir 400mg là thuốc gì?

Molnupiravir là thuốc điều trị covid-19 được bộ Y tế cho phép điều trị

Molnupiravir là thuốc kháng sinh được Bộ Y tế Việt Nam đưa vào điều trị Covid-19. Khi hoạt chất của thuốc đi vào cơ thể, nó sẽ có cơ chế gây đột biến, cản trở quá trình sao chép RNA, từ đó ức chế sự sao chép của virus SARS-CoV-2. Thuốc Molnupiravir được bào chế dưới dạng viên nang cứng với hàm lượng 400mg và 200mg.
Trong mỗi viên chủ yếu chứa thành phần hoạt chất Molnupiravir và thành phần tá dược vừa đủ.
Nhiều nghiên cứu cho thấy Molnupiravir có thể giảm nguy cơ tiến triển dẫn đến biến chứng nặng do Sars-cov 2 gây ra như tử vong.
Thuốc được chấp nhận ở nhiều nước trên thế giới, trong đó có Việt Nam.

II. Sử dụng Molnupiravir 400mg khi nào?

Molnupiravir được sử dụng để điều trị coivd-19 nhẹ đến trung bình

Mornupiravir được sử dụng để điều trị COVID-19 nhẹ đến trung bình ở người lớn có kết quả xét nghiệm dương tính với SARS-CoV-2 và có ít nhất một yếu tố nguy cơ mắc bệnh nghiêm trọng.

Thuốc này không được dùng để phòng ngừa trước và sau phơi nhiễm với covid-19. Hơn nữa nó cũng không được sử dụng thay thế cho vắc-xin phòng covid-19.

III. Cách sử dụng thuốc molnupiravir 400mg

Uống molnupiravir với một cốc nước để cải thiện khả năng hấp thụ ở ruột. Không hòa tan thuốc dưới lưỡi của bạn hoặc truyền tĩnh mạch. Không sử dụng molnupiravir trong hơn 5 ngày liên tiếp. 

Liều lượng:

  • Liều khuyến cáo dành cho người lớn là 800 mg molnupiravir (tương đương với 4 viên molnupiravir 400 mg hoặc 4 viên molnupiravir 200 mg) dùng 12 giờ một lần trong 5 ngày. 
  • Sau 10 giờ, bệnh nhân không nên bổ sung liều đã quên. Bỏ qua và uống thuốc như bình thường. Không tăng gấp đôi liều đã quên.
  • Nếu một liều bị bỏ lỡ trong vòng 10 giờ kể từ thời gian dự kiến, bệnh nhân nên uống ngay khi nhớ ra. Sau đó tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường của bạn.

IV. Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng molnupiravir

Tác dụng phụ của Molnupiravir có thể xuất hiện tiêu chảy

Khi sử dụng molnupiravir có thể gây ra một số tác dụng phụ phổ biến như:

  • Ở phụ nữ mang thai và cho con bú, sử dụng thuốc này có thể gây dị tật bẩm sinh cho thai nhi, hoạt chất đi vào dòng sữa và ức chế sự phát triển của em bé.
  • Nếu bạn dưới 18 tuổi, hoặc nếu bạn bị suy gan hoặc thận mãn tính và đang dùng thuốc, các triệu chứng có thể trở nên trầm trọng hơn. 
  • Nam giới dùng sai thuốc có thể ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng, từ đó cản trở quá trình thụ thai. 
  • Ngoài ra, người dùng có thể gặp các triệu chứng khác khi dùng molnupiravir, chẳng hạn như: tiêu chảy, buồn nôn, chóng mặt, ớn lạnh,…

V. Đối tượng nào không nên dùng molnupiravir 400mg

Trong quá trình điều trị covid bằng thuốc molnupiravir 400mg, nếu bạn thuộc các đối tượng dưới đây thì không nên sử dụng:

  • Phụ nữ có khả năng sinh con và phụ nữ có khả năng sinh con nên sử dụng biện pháp tránh thai đầy đủ trong quá trình điều trị và trong 4 ngày sau liều mornupiravir cuối cùng. Nam giới trong độ tuổi sinh đẻ nên sử dụng biện pháp tránh thai thích hợp trong quá trình điều trị và trong ít nhất 3 tháng sau liều monulpiravir cuối cùng.
  • Mornupiravir không được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai, phụ nữ đang cho con bú và trẻ em dưới 18 tuổi do lo ngại về độc tính đối với thai nhi, xương và sụn.
Phụ nữ có thai không nên sử dụng Molnupiravir vì sẽ ảnh hưởng đến em bé
  • Phụ nữ cho con bú: Không nên cho con bú trong khi điều trị và trong 4 ngày sau liều molnupiravir cuối cùng.
  • Bệnh nhân có tiền sử mắc suy gan, suy thận không nên sử dụng molnupiravir để điều trị thì có thể dẫn đến những tác dụng phụ không đáng có như tiêu chảy, men gan cao,…
  • Hơn nữa khi sử dụng cũng nên thông báo cho bác sĩ cũng như dược sĩ kê đơn về các loại thuốc mà bạn đang sử dụng.

Trên đây là toàn bộ những thông tin về molnupiravir 400mg là thuốc gì được nhiều bạn tìm hiểu. Có thể thấy đây là một loại thuốc mang tính đột phá nhằm hạn chế tình trạng sức khỏe ở bệnh nhân nhiễm covid-19. Điều quan trọng bạn nên nhớ chính là chỉ sử dụng thuốc khi thật sự cần thiết và cần tuân thủ liều lượng nhé! Chúc các bạn sức khỏe!

24, Th12
2022
Huyết áp tâm thu là gì? Ý nghĩa của chỉ số huyết áp tâm thu

Chỉ số huyết áp được xem là một trong những chỉ số có thể đánh giá được tình trạng sức khỏe của một người. Và trong đó không thể không nhắc đến huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Bạn đã hiểu rõ về huyết áp tâm thu là gì hay ý nghĩa chỉ số huyết áp là gì? Cùng dis2014.org giải đáp ở bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!

I. Huyết áp tâm thu là gì?

Khi quan tâm đến các chỉ số sức khỏe chúng ta thường quan tâm đến chỉ số huyết áp. Huyết áp được hiểu là áp lực của dòng máu lên lòng mạch trong quá trình đi nuôi dưỡng các mô cơ quan trong cơ thể. 

Huyết áp tâm thu hay còn gọi là huyết áp tối đa

Và chỉ số huyết áp được xác định bằng hai chỉ số là huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương.

Vậy huyết áp tâm thu là gì? Huyết áp tâm thu hay còn gọi là huyết áp tối đa, là giới hạn trên của áp suất mà máu tác động lên thành động mạch khi tim co bóp. Áp suất này thể hiện khả năng bơm máu của tim. Nó quyết định khả năng cung cấp máu cho các cơ quan. Do đó, với mỗi nhịp tim, một lượng máu nhất định được bơm ra khỏi tim vào các động mạch đi khắp cơ thể và áp suất của máu lên thành động mạch được gọi là huyết áp tâm thu. 

Huyết áp tâm thu tỷ lệ thuận với lực co bóp của tim và thể tích máu trong mỗi nhịp đập. Tim càng co bóp mạnh, máu tống ra càng nhiều thì huyết áp tâm thu càng cao và ngược lại. (2)

Nếu bạn sử dụng máy đo huyết áp cầm tay để đo huyết áp, nhịp tim đầu tiên bạn nghe thấy khi bao cao su xì hơi cho biết huyết áp tâm thu của bạn.

II. Huyết áp tâm thu khác gì với huyết áp tâm trương

Huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương

Huyết áp tâm thu là huyết áp tối đa vậy nó có gì khác với huyết áp tâm trương. Huyết áp tâm trương hay còn gọi là huyết áp tối thiểu, đây là giới hạn áp lực máu lên thành động mạch khi thả lỏng.

Chỉ số này phản ánh khả năng đàn hồi của thành mạch, là động lực giúp máu chảy trong động mạch. 

Huyết áp tâm trương là điểm nghe được trước khi nhịp tim cuối cùng trước khi không còn nghe được nữa. 

Sự khác biệt giữa áp suất tâm thu và tâm trương duy trì sự chênh lệch không đổi và tạo ra áp lực tưới máu của cơ quan. Tuy nhiên, sự khác biệt này sẽ không bao giờ nhỏ hơn 20 mmHg. Nếu số đọc này thấp hơn con số này, bác sĩ coi đây là trường hợp huyết áp kẹp và bắt đầu điều trị khẩn cấp.

III. Chỉ số huyết áp tâm thu bao nhiêu là bình thường?

Sau khi hiểu rõ về huyết áp tâm thu là gì thì chỉ số huyết áp tâm thu bao nhiêu là bình thường là mối quan tâm của nhiều người. 

Chỉ số huyết áp bình thường theo độ tuổi

Hiện nay, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cho biết huyết áp của một người bình thường  sẽ là huyết áp tâm thu dưới 120mmHg và huyết áp tâm trương có chỉ số dưới 80mmHg.

Nếu bạn đó thấy huyết áp tâm thu của mình vượt quá vượt quá 140 mmHg thì nên cẩn thận hơn. Vì đây là dấu hiệu của bệnh cao huyết áp. 

Nếu không được nhận biết và điều trị duy trì, người bệnh phải đối mặt với nhiều di chứng nặng nề về tim mạch. 

Ngoài ra, theo dõi huyết áp tâm thu cũng rất quan trọng. Như đã phân tích ở trên, chỉ số này cho biết tim có đang cung cấp máu đầy đủ cho các cơ quan trong cơ thể hay không. 

Chỉ số này sẽ giúp kiểm tra xem các cơ quan khác chẳng hạn như não, thận và tim có hoạt động bình thường hay không. Tốt nhất, khi chỉ số huyết áp dao động bất thường, bạn nên đến gặp bác sĩ ngay. 

Các giai đoạn khác nhau nhận biết dấu hiệu huyết áp cao:

  • Bình thường: huyết áp tâm thu < 120 mmHg và huyết áp tâm trương < 80 mmHg.
  • Tiền tăng huyết áp: huyết áp tâm thu 120-139 mmHg hoặc huyết áp tâm trương 80-89 mmHg.
  • Tăng huyết áp giai đoạn 1: huyết áp tâm thu 140-159 mmHg hoặc huyết áp tâm trương 90-99 mmHg.
  • Tăng huyết áp giai đoạn 2: huyết áp tâm thu ≥ 160 mmHg hoặc huyết áp tâm trương ≥ 100 mm Hg.

IV. Cần làm gì để duy trì ổn định huyết áp?

Huyết áp cao có thể dẫn đến nhiều bệnh nguy hiểm vì thế để duy trì một huyết áp ổn định bạn cần lưu ý một số vấn đề như:

  • Tập thể dục thường xuyên: Tham gia các môn thể thao tăng cường sức khỏe như yoga, bơi lội, chạy bộ hoặc đạp xe trong 30-40 phút mỗi ngày. Duy trì những điều này một cách thường xuyên bạn sẽ có được thân hình săn chắc, kiểm soát được cân nặng, ổn định huyết áp. 
Cần duy trì chế độ ăn uống lành mạnh để giữ huyết áp ổn định
  • Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn uống của bạn ảnh hưởng trực tiếp đến cân nặng của bạn và nó cũng ảnh hưởng đến huyết áp của bạn. Duy trì chế độ ăn giàu dưỡng chất thiết yếu và hạn chế ăn dầu mỡ, chất béo hay muối sẽ rất tốt cho sức khỏe. Nên chọn thực phẩm giàu canxi, kali hay vitamin A, C, D. Những chất này giúp giữ huyết áp ở mức bình thường. 
  • Duy trì tâm lý thoải mái: Buồn bã, lo lắng, tức giận thường làm cho tim không khỏe mạnh, dẫn đến huyết áp cao. Hãy học cách kiềm chế cảm xúc, giữ tinh thần thoải mái, lạc quan vui vẻ và hạn chế những tác động xấu đến sức khỏe.
  • Thường xuyên theo dõi huyết áp ở nhà để phát hiện kịp thời tình trạng huyết áp cao.

Trên đây là toàn bộ những thông tin cơ bản về huyết áp tâm thu là gì được nhiều bạn tìm hiểu. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích với các bạn. Hãy duy trì một cuộc sống cân bằng để luôn giữ huyết áp ổn định bạn nhé!

24, Th12
2022
Omni channel là gì? Lợi ích của việc bán lẻ đa kênh

Omni channel hay còn hiểu là bán lẻ đa kênh là một thuật ngữ thông dụng trong lĩnh vực marketing.  Đây được xem là một phương thức bán lẻ mang đến nhiều lợi ích cho khách hàng cũng như giúp doanh nghiệp gắn kết với khách hàng dễ dàng hơn. Vậy bạn đã hiểu rõ về omni channel là gì hay lợi ích của việc bán hàng đa kênh? Cùng dis2014.org giải đáp ở bài viết dưới đây nhé!

I. Omni channel là gì?

Omni channel hay còn hiểu là bán hàng đa kênh

Omnichannel có nghĩa là sự kết hợp của nhiều kênh bán hàng hay còn gọi là bán hàng đa kênh. Nói một cách đơn giản, đó là cách bạn tiếp thị, tư vấn, phục vụ và chăm sóc khách hàng của mình trên tất cả các kênh và thiết bị để tối ưu hóa trải nghiệm của người mua và tăng doanh số bán hàng.

Đây được coi là một trong những chiến lược kinh doanh hiệu quả nhất trong những năm gần đây trước sự bùng nổ của thời đại Công nghệ 4.0. Thay vì mua bán truyền thống, người dân ngày càng có xu hướng mua hàng trực tuyến thông qua các sàn thương mại điện tử, website, mạng xã hội…

II. Lợi ích mà omni channel mang lại

1. Thu hút nhiều khách hàng mới

Lợi ích đầu tiên của omni channel mang đến cho doanh nghiệp chính là thu hút một lượng lớn khách hàng tiềm năng từ nhiều kênh bán hàng khác nhau, từ đó tăng cơ hội đưa sản phẩm, dịch vụ đến khách hàng hơn. 

2. Tiết kiệm thời gian, chi phí, nhân sự

Omini Channel giúp tiết kiệm thời gian

Omnichannel là giải pháp hoàn hảo giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian quản lý bán hàng. Đồng thời, sử dụng đa kênh cũng có thể giúp giảm chi phí bán hàng và tiếp thị cũng như tiết kiệm chi phí quản lý.

3. Xây dựng uy tín cho thương hiệu

Omnichannel là một kỹ thuật tiếp thị được đánh giá cao giúp doanh nghiệp tạo dựng lòng tin với khách hàng. Với phạm vi tiếp cận gia tăng trên các kênh bán hàng phổ biến, việc xây dựng thương hiệu thường xuyên giúp khách hàng tin tưởng hơn khi mua sản phẩm của bạn.

4. Tăng tỷ lệ chuyển đổi

Theo nhiều báo cáo thống kê đưa ra thì Omni channel là giải pháp bán hàng giúp doanh nghiệp tăng gấp 3 lần tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu. Bán hàng theo giải pháp này giúp tăng tỷ lệ tiếp cận và tăng cơ hội bán hàng. 

III. Sự khác nhau giữa omni channel và multi channel

So sánh multichannel và Omni channel

Hệ thống phân phối đang dần được phát triển theo trình tự đơn kênh → đa kênh → liên kênh → đa kênh (Single channel → Multichannel → Cross channel → Omnichannel). Nhiều người vẫn nhầm tưởng rằng omnichannel và multi channel giống nhau, nhưng thực chất nó lại khác nhau.

Multi channel:

  • Bán qua hai hoặc nhiều kênh để tiếp cận khách hàng của bạn. Tuy nhiên, việc thao túng thông tin một cách độc lập tạo ra những mâu thuẫn gây khó khăn cho các tổ chức trong việc quản lý thông tin.
  • Các doanh nghiệp dành thời gian, công sức và tiền bạc để giữ cho hệ thống của họ hoạt động trơn tru. 
  • Đối với thông tin quảng cáo, các kênh không được cập nhật ngay lập tức.

Omni channel:

  • Bán hàng đa kênh nhưng được cá nhân hóa cho khách hàng trên tất cả các thiết bị. Các kênh hoạt động trơn tru và giúp các công ty dễ dàng quản lý thông tin của họ. 
  • Bán hàng đa kênh đang là xu hướng kinh doanh tạo ra nhiều sự cạnh tranh để thu hút khách hàng tiềm năng.
  • Thông tin khuyến mãi được cập nhật nhanh chóng đến khách hàng trên tất cả các kênh. Các công ty không cần nhiều nhân lực để quản lý các kênh của họ.

Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, việc thực hiện đa kênh là rất dễ dàng. Các doanh nghiệp nên tận dụng để thu hút khách hàng thay vì sử dụng các kỹ thuật tiếp thị thông thường.

IV. Một số lưu ý khi bắt đầu với Omni Channel

Trước khi bắt đầu với Omni channel bạn cần nắm rõ về Omni channel là gì cũng như lưu ý một số vấn đề như:

  • Hãy đặt mình vào vị trí của khách hàng và hiểu nhu cầu, sở thích mua sắm của họ.
  • Sử dụng dữ liệu để hiểu cách khách hàng của bạn đang tương tác và thu thập thông tin chi tiết về khách hàng.
  • Đảm bảo tạo kết nối giữa các kênh bán hàng để khách hàng nhớ đến thương hiệu của bạn.
  • Phân khúc đối tượng duy nhất của bạn để có cách tiếp cận phù hợp.
  • Áp dụng tiếp thị lại theo cách tạo ra nhu cầu của khách hàng. 

Hy vọng với những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ về Omni channel là gì cũng như một số lợi ích về hình thức bán hàng phổ biến hiện nay. Có thể thấy được Omni Channel xứng đáng là một phương pháp tiếp thị nên được áp dụng rộng rãi. Cảm ơn đã đón đọc! 

4, Th8
2022
Tìm hiểu Workshop là gì? Những lợi ích của việc tổ chức Workshop

Thực tế, khái niệm workshop là gì thì không phải ai cũng sử dụng khái niệm này, thay vào đó nó là “buổi giao lưu” hay “buổi ngoại khóa”. Tuy nhiên, điều đó đang được nói đến, không thể xác định chính xác Workshop chính xác nghĩa là gì. Vì vậy, nếu bạn muốn tìm hiểu ý nghĩa thực sự của khái niệm hội thảo này, hãy đọc bài viết dưới đây của dis2014.org nhé!

I. Khái niệm Workshop là gì?

Một hội thảo cho dễ hiểu “Công việc” là một chuỗi công việc để giải quyết một vấn đề, và “cửa hàng” là nơi công việc đó được thực hiện

Một hội thảo cho dễ hiểu “Công việc” là một chuỗi công việc để giải quyết một vấn đề, và “cửa hàng” là nơi công việc đó được thực hiện. Khái niệm này rất gần với các hoạt động ngoại khóa và có tính thực tiễn rất cao, khả năng mở rộng tốt, tuy nhiên nó đòi hỏi sự kết hợp nhịp nhàng và liên tục giữa các yếu tố khác như âm thanh, hoạt động… Người tổ chức – hoạt động giao tiếp giữa diễn giả hội thảo và người tham gia.

II. Hoạt động Workshop tại Việt Nam như thế nào?

Hội thảo được tổ chức theo mục tiêu và chủ đề mà đơn vị tổ chức muốn truyền tải đến các thành viên tham gia. Tại Việt Nam, các hoạt động hội thảo thường kéo dài từ 2 đến 4 giờ. Điều này bao gồm hai hoạt động chính: chia sẻ khách mời hội thảo và chia sẻ câu hỏi của người tham gia và câu trả lời cho khách mời.

Các workshop hiện nay bao gồm rất nhiều chủ đề và ngành nghề khác nhau: giáo dục, công nghệ thông tin, kiến ​​trúc, nghệ thuật, y tế, marketing, giải trí… Hoàn toàn có thể tổ chức workshop.

Thực tế, hình thức hội thảo không phổ biến ở Việt Nam mà chủ yếu là sinh viên và các tổ chức phi chính phủ tham gia các hoạt động hội thảo với sự quan tâm, nhưng hội thảo phổ biến nhất là các hoạt động liên quan đến kinh doanh và giải pháp kinh doanh.

Hoạt động hội thảo rất phổ biến ở các nước phát triển trên thế giới. Đây là chiến lược kinh doanh hiệu quả và tối ưu nhất vì nó thu hút được sự quan tâm của nhiều khách hàng tiềm năng, rút ​​ngắn các nỗ lực marketing khác cho doanh nghiệp và giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng của mình. Để tìm hiểu thêm về các chiến lược kinh doanh áp dụng cho doanh nghiệp của bạn, hãy xem các khóa học kinh doanh khác của Unica.

III. Những lợi ích mà buổi Workshop đem lại

1. Phát triển kỹ năng làm việc nhóm

Việc tổ chức hội thảo không chỉ giúp mọi người chia sẻ, trao đổi thông tin với các chuyên gia mà còn tạo cơ hội nâng cao kỹ năng làm việc nhóm. Tại các hội thảo, các diễn giả cung cấp những ý tưởng hữu ích.

Đôi khi chúng tôi làm các bài tập nhỏ với các thành viên khác

Đôi khi chúng tôi làm các bài tập nhỏ với các thành viên khác, chẳng hạn như hỏi ý kiến ​​hoặc giải toán. Điều này tạo ra một sáng kiến ​​cho những người tham gia để cải thiện giao tiếp và các nhóm. Hoạt động một cách hiệu quả nhất.

2. Phát huy khả năng làm việc nhóm

Việc tổ chức hội thảo không chỉ giúp mọi người chia sẻ, trao đổi thông tin với các chuyên gia mà còn tạo cơ hội nâng cao kỹ năng làm việc nhóm. Tại các hội thảo, các diễn giả cung cấp những ý tưởng hữu ích.

Đôi khi chúng tôi làm các bài tập nhỏ với các thành viên khác, chẳng hạn như hỏi ý kiến ​​hoặc giải toán. Điều này tạo ra một sáng kiến ​​cho những người tham gia để cải thiện giao tiếp và các nhóm. Hoạt động một cách hiệu quả nhất.

3. Phát huy khả năng tư duy và sáng tạo

Tại mỗi hội thảo, người tham gia phát triển khả năng của mình thông qua các câu hỏi mà chương trình đặt ra. Những câu hỏi này hoàn toàn không mang tính ép buộc hay áp lực như bài thi trên, với khung thời gian giới hạn và những phần quà hấp dẫn, các workshop sẽ phát triển kỹ năng tư duy về các vấn đề và chủ đề.

Đó là một thiên đường để thể hiện. Đối với những người thích đám đông và sự kiện, hội thảo là phải. Bởi nó trở thành nơi nuôi dưỡng những mối quan hệ mới với những người có cùng sở thích, mối quan tâm và mục tiêu.

IV. Kinh nghiệm tổ chức Workshop

  • Nghiên cứu địa điểm phân xưởng phù hợp. Giúp người tham gia cảm thấy an toàn và tập trung vào hội thảo.
  • Đừng phán xét đúng sai trong hội thảo. Các ý kiến, chia sẻ của những người tham gia hội thảo phải được tôn trọng.
  • Tham dự hội thảo không chỉ đơn thuần là nói chuyện với các chuyên gia và diễn giả. Bạn cũng có thể học hỏi được nhiều điều từ các Q&A và các cuộc thảo luận của những người tham gia hội thảo. Chú ý đến các tương tác theo sau mỗi bài thuyết trình. Đừng quên ghi chú lại những bình luận của người tham gia để mở rộng kinh nghiệm và nâng cao kỹ năng của mình.
  • Đưa ra hướng thảo luận về các vấn đề chính. Các vấn đề không liên quan hoặc ít liên quan có thể được thảo luận thêm qua email hoặc các cuộc họp khác.
  • Không nên có hành vi lăng mạ và thiếu tôn trọng trong hội thảo.
  • Kết luận cuối cùng và thảo luận nên được đưa ra trước khi hội thảo kết thúc.
Nghiên cứu địa điểm phân xưởng phù hợp. Giúp người tham gia cảm thấy an toàn và tập trung vào hội thảo

Trên đây là những thông tin về Workshop là gì? Hy vọng bài viết dưới đây sẽ hữu ích đối với bạn đọc!

4, Th8
2022
Tìm hiểu tự lập là gì? Vì sao phải có tính tự lập

Tự lập là gì? Đây là câu tục ngữ mà chúng ta luôn muốn làm khi còn trẻ. Về mặt khái niệm, tính độc lập được định nghĩa một cách rất đơn giản, nhưng khi áp dụng vào thực tế thì rất khó và gặp nhiều trở ngại. Hãy cùng dis2014.org làm rõ tự lập là gì, vai trò và ý nghĩa của nó qua bài viết dưới đây nhé!

I. Tự lập là gì? 

Tự lập có nghĩa là bạn phải tự mình làm được mọi việc, bạn phải tự lập cho cuộc sống mình chọn, không ỷ lại, dựa dẫm hay nhờ vả người khác

Tự lập có nghĩa là bạn phải tự mình làm được mọi việc, bạn phải tự lập cho cuộc sống mình chọn, không ỷ lại, dựa dẫm hay nhờ vả người khác. Đây được coi là một đức tính rất tốt và cần thiết đối với một con người. Học được đức tính này sẽ giúp bạn trưởng thành hơn và dần hỗ trợ những người thân yêu của mình.

bạn có biết? Những người tự lập sớm thường nhận được nhiều tình cảm và sự tôn trọng. Bởi vì họ có thể học cách chủ động và tự quyết định trong cuộc sống của mình.

Thật vậy, tất cả chúng ta đều phải học cách trở nên độc lập. Bạn không thể dựa vào cha mẹ của bạn mãi mãi. Đọc xong nội dung này, bạn có muốn suy nghĩ xem mình sẽ tự lập hay không? Nếu không, bạn cần học cách tự lập nhanh chóng.

Tự lập không có nghĩa là bạn phải tách mình ra khỏi bố. Mẹ của bạn hoàn toàn là bạn. Hãy chủ động và làm việc mà không cần nhắc nhở, hãy nhớ rằng hãy sớm nắm vững đức tính này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong tương lai.

Những người độc lập không thích dựa dẫm hoặc dựa dẫm vì họ cảm thấy vô dụng và cuộc sống của họ mất đi ý nghĩa vì điều đó. Độc lập là một thành phần cần thiết để mọi người phát triển và sống cuộc sống mà họ muốn.

Trong cuộc sống, tính tự lập là một trong những “chìa khóa” quan trọng dẫn đến thành công và quyết định tương lai của bạn. Đặc điểm này giúp chúng ta trưởng thành hơn, biết suy nghĩ và chín chắn hơn. Nhờ đó bạn có thể đạt được kết quả như mong muốn trong công việc.

II. Vai trò của tính tự lập

Nếu không có sự độc lập, tất cả đều rất dễ lạc lối, bối rối, không có chính kiến ​​và phụ thuộc vào người khác. Vì vậy, chúng ta phải nhớ rằng dù có sự giúp đỡ, giúp đỡ của người khác thì chúng ta vẫn phải bình tĩnh và tự mình đưa ra quyết định vào những thời điểm quan trọng trong cuộc đời.

Khi bạn tự lập, bạn ý thức được trách nhiệm của mình, lập kế hoạch, tự hành động và tự mình vượt qua khó khăn. Cùng với đó, tính tự lập còn kích thích sự sáng tạo, nhận thức tổng thể, cái nhìn tổng thể hơn của con người đối với mọi vấn đề xã hội.

III. Sống tự lập cần chuẩn bị những gì

1. Tinh thần

Khi sống một mình, trước hết, bạn cần chuẩn bị tâm lý cho mình khi không còn sự chu cấp của cha mẹ.

Trước đây, bố mẹ tôi lo cho tôi mọi chi phí, nhưng giờ tôi phải tự kiếm tiền nuôi sống bản thân. Trước đây, cha mẹ không phải làm bất cứ việc nhà nào, nhưng bây giờ họ phải tự làm mọi việc. Khi ốm đau, bạn phải tự đến bệnh viện, khi gặp khó khăn thì bạn phải tự giải quyết vấn đề. Phải một mình đối mặt với mọi khó khăn là cái giá mà bạn phải trả khi muốn tự lập!

2. Tài chính

Tiền là thứ cần thiết để sống một mình. Sống một mình, bạn có hàng trăm thứ phải trông coi, và hầu như chúng đều “ngốn” một khoản kha khá. Vì vậy, đừng quên để dành tiền tiết kiệm trước khi chuyển nhà. Bằng cách đó, bạn sẽ không rơi vào tình trạng “cạn túi” khi bắt đầu sống tự lập.

3. Nhà cửa

Việc tiếp theo bạn cần chuẩn bị là một mái che cho kỳ nghỉ của mình. Bạn có thể mua một căn nhà nhỏ nếu tài chính tốt, hoặc thuê phòng trọ nếu bạn không có nhiều tiền. An cư thì lạc nghiệp phải không?

Việc tiếp theo bạn cần chuẩn bị là một mái che cho kỳ nghỉ của mình

III. Những giá trị bạn nhận được khi sống tự lập

1. Tự làm việc nhà

Tự lập đồng nghĩa với việc bạn phải tự lo liệu cuộc sống của mình. Làm việc nhà một mình là một trong những nhiệm vụ cần thiết của cuộc sống một mình. Bạn phải nấu cơm, rửa bát, giặt giũ, phơi quần áo và làm mọi công việc gia đình một mình.

Bố mẹ thôi không giúp được gì nên tôi phải tự làm. Khá khó nếu bạn chưa quen, nhưng khi đã quen, bạn sẽ có thể trải nghiệm niềm vui khi nâng niu ngôi nhà nhỏ của chính mình!

2. Quản lý chi tiêu

Tự lập cũng có nghĩa là tự kiếm tiền nuôi sống bản thân và học cách quản lý chi tiêu của bản thân. Bạn nên lập kế hoạch chi tiêu một cách hợp lý. Nếu không, bạn sẽ “chết đói” vào cuối tháng. Nếu bạn ở nhà với cha mẹ, dù hết tiền, bạn vẫn có nhà để ở, ăn ngon mặc ấm, chăn ấm ngủ yên.

Tự lập cũng có nghĩa là tự kiếm tiền nuôi sống bản thân và học cách quản lý chi tiêu của bản thân

Nhưng ở một mình không phải là một viễn cảnh đẹp đẽ như vậy. Nếu không có tiền tiêu, bạn chỉ còn cách ăn mì gói và sống trong lo sợ nếu chủ nhà đòi tiền. Quản lý chi tiêu không phải là một nhiệm vụ dễ dàng, nhưng nó có thể giúp bạn trân trọng số tiền mình kiếm được!

Trên đây là những gì chúng tôi muốn chia sẻ với bạn về cách sống tự lập là gì. Bạn đã biết độc lập là gì, bạn cần chuẩn bị những gì để sống tự lập và cuộc sống này mang lại những giá trị gì. Sống một mình thật không dễ dàng, nhưng rất đáng để trải nghiệm!

4, Th8
2022
Tìm hiểu toàn cầu hóa là gì? Đặc điểm của toàn cầu hóa

Với sự phát triển của nền kinh tế thị trường và sự mở rộng quan hệ quốc tế như hiện nay, thuật ngữ “toàn cầu hóa” dường như không còn xa lạ với bất kỳ ai. Vậy xu hướng toàn cầu hóa là kết quả của những yếu tố nào? Hãy cùng dis2014.org tìm hiểu toàn cầu hóa là gì? qua bài viết dưới đây nhé!

I. Bản chất của toàn cầu hóa là gì

Toàn cầu hóa là sự liên kết của các nền kinh tế trên thế giới trên các lĩnh vực như thương mại, đầu tư, lao động

Toàn cầu hóa là sự liên kết của các nền kinh tế trên thế giới trên các lĩnh vực như thương mại, đầu tư, lao động, ngân hàng, dịch vụ và con người. Toàn cầu hóa là khi chính phủ của một quốc gia cụ thể cho phép công dân của mình làm việc xuyên biên giới. Miễn là công dân của nó đảm bảo tuân thủ các quy định do chính phủ tương ứng của họ đặt ra.

Tuy nhiên, toàn cầu hóa cũng là một khái niệm tương đối rộng và có nhiều cách hiểu khác nhau. Ở mỗi giai đoạn và thời điểm đều có sự dịch chuyển thay đổi phù hợp với các điều kiện phổ biến trên thế giới.

Vì vậy, nhìn chung, chúng ta cần hiểu rằng toàn cầu hóa là sự kết nối giữa các quốc gia khác nhau trên thế giới.

Theo các chuyên gia kinh tế, trong quá khứ căng thẳng giữa Liên Xô và phe đối lập, quan hệ xuyên biên giới vẫn chưa được hình thành. Kể từ khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, mối quan hệ giữa các quốc gia mới chỉ bắt đầu được xây dựng và bồi đắp.

II. Toàn cầu hóa kinh tế là gì

Trong toàn cầu hóa người ta thường chia thành ba thể thức như sau:

  • Toàn cầu hóa kinh tế
  • Toàn cầu hóa văn hóa
  • Toàn cầu hóa chính trị

Toàn cầu hóa kinh tế vì vậy chỉ là một khía cạnh chuyên biệt của hoạt động kinh tế của các quốc gia trên thế giới. Đó là một chuyển động kinh tế vĩ mô ở cấp độ toàn cầu không còn giới hạn trong phạm vi của một quốc gia duy nhất.

Trong đó, có thể kể đến các lĩnh vực được đề cập trong danh sách toàn cầu hóa nền kinh tế: dịch vụ, hàng hóa, tài chính, sản xuất, lao động, thể chế lao động, vốn đầu tư, công nghệ …

Nền kinh tế toàn cầu hóa hiện nay đã đạt được những bước phát triển vượt bậc do sự phát triển vượt bậc của công nghệ tiên tiến. Các quốc gia có thể kết nối với nhau mọi lúc mọi nơi trên bản đồ miễn là họ có kết nối internet.

Hoạt động này giúp kết nối giữa các quốc gia nhanh hơn, dễ dàng hơn và tiết kiệm chi phí hơn nhiều so với các phương pháp cũ. Trước đây, các nền kinh tế chỉ có thể được kết nối thông qua đường bộ, đường sắt và đường thủy. Bây giờ bạn có một giao dịch ảo với chuyển đổi tương tự như giao dịch thực của bạn.

III. Đặc điểm của toàn cầu hóa

Như đã giải thích, toàn cầu hóa là sự kết nối giữa các quốc gia trên nhiều phương diện (chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa). Phân tích chi tiết từng khía cạnh.

  • Kinh tế: Tạo lợi thế cho tập đoàn kinh tế để phát triển hợp tác ở các nước. Nó hạn chế chi phí sản xuất, nhân công, nguồn nhiên liệu, khách hàng …
  • Xã hội: mối liên hệ dân cư giữa các vùng kinh tế khác nhau
  • Chính trị: Tạo ra nhiều tổ chức chính trị hợp pháp lớn để bảo vệ các đơn vị đầu tư và quyền lợi của nhà đầu tư.
  • Luật pháp: Thay đổi cách thức xây dựng và thực thi luật pháp quốc tế
  • Văn hóa: giao lưu văn hóa, nghệ thuật, tạo ra các xu hướng nghệ thuật, thưởng thức nghệ thuật thế giới…

IV. Mặt tích cực của toàn cầu hóa

Đẩy nhanh quá trình toàn cầu hóa, hiện đại hóa mang lại cho các quốc gia cơ hội phát triển quốc gia và dân tộc của mình. Từ đó, chúng ta sẽ tạo ra giá trị sống mới. Nó biến đổi cuộc sống nhận thức và tưởng tượng của người dân theo hướng hiện đại.

Toàn cầu hóa mang đến một sân chơi bình đẳng cho sự cạnh tranh xã hội và cải thiện đáng kể cuộc sống của con người. Quyền sống, quyền con người được ưu tiên hàng đầu.

Đẩy nhanh quá trình toàn cầu hóa, hiện đại hóa mang lại cho các quốc gia cơ hội phát triển quốc gia và dân tộc của mình

Các sáng kiến ​​mới cho đời sống xã hội và kinh tế sẽ được lan tỏa. Tạo môi trường phát triển tri thức con người. Có những kết nối bền vững trong mỗi người dân không chỉ là một cái vỏ.

V. Vai trò của toàn cầu hóa

  • Phát huy tối đa thế mạnh của mỗi quốc gia trong sự hợp tác với các nước trên thế giới. Từ đó, tìm ra điểm chung cho sự phát triển của đất nước mình.
  • Mở rộng thị trường cạnh tranh thương mại cho các nhà đầu tư
  • Giải quyết vấn đề việc làm giữa các quốc gia. Các nước dư thừa lao động có nhiều việc làm hơn và mức thu nhập cao hơn.
  • cuộc sống của mọi người ngày càng tốt hơn
  • Xây dựng văn hóa cộng đồng tích cực mỗi ngày
  • Bảo tồn tài nguyên môi trường, sử dụng đúng lúc, tận dụng tài nguyên, tránh lãng phí. Ngoài ra, tài nguyên có thể được sử dụng cho các mục đích khác nhau, thêm nhiều công việc mới.

VI. Ảnh hưởng của toàn cầu hóa đến kinh tế Việt Nam

  • Chúng tôi đã tăng đáng kể vốn đầu tư nước ngoài và góp phần mở rộng cơ sở sản xuất trong nước. Tạo cơ hội việc làm cho hàng nghìn lao động ở mọi lứa tuổi.
  • Công nghệ cho người lao động trong nước – nâng cao trình độ công nghệ. Một cơ hội tuyệt vời để học hỏi về kinh nghiệm sản xuất tiên tiến của đất nước bạn.
  • Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tích cực, góp phần phục hồi nhanh nền kinh tế sau khủng hoảng.
  • Mở rộng kinh tế đối ngoại xuyên biên giới tạo ra những cơ hội và thách thức mới. Chỉ có hợp tác quốc tế, mở rộng kinh tế đối ngoại mới có thể tận dụng được cơ hội và vượt qua thách thức.
  • Cơ sở hạ tầng được đầu tư mạnh ở nhiều tỉnh cùng lúc. Góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của công dân.

Trên đây là nội dung bài viết về những yếu tố nào là nguyên nhân dẫn đến xu thế toàn cầu hóa là gì. Tôi hy vọng những chia sẻ từ bài viết hữu ích và giúp bạn đọc nắm được nội dung này.

4, Th8
2022
Tìm hiểu F&B là gì? Xu hướng phát triển và cách quản lý bán hàng hiệu quả

Ngành nhà hàng thường được cho là một ngành “có lãi” do tốc độ tăng trưởng và tỷ suất lợi nhuận của nó. Khu vực này đang trở thành một xu hướng kinh doanh lớn. Vậy F&B là gì? Hãy cùng dis2014.org tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

I. F&B là gì

F&B là từ viết tắt của Food and Beverage, là mô hình cung cấp các dịch vụ liên quan đến ẩm thực cho khách hàng. Từ đó, ngành F&B có thể hiểu là một loại hình kinh doanh ẩm thực, nhà hàng và dịch vụ ăn uống. Có hai biến thể chính của F&B.

Kinh doanh F&B độc lập. Mô hình này hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực ẩm thực. Ví dụ, nhà hàng, quán bar, quán cà phê, …

Bộ phận ăn uống của công ty. Một doanh nghiệp có thể kinh doanh nhiều lĩnh vực và F&B trở thành một bộ phận của cơ cấu tổ chức. Bộ phận này có nhiệm vụ đáp ứng nhu cầu ẩm thực theo chỉ đạo của cấp quản lý. Ví dụ, một khách sạn có bộ phận thực phẩm và đồ uống chuyên đáp ứng nhu cầu của thực khách.

F&B là từ viết tắt của Food and Beverage, là mô hình cung cấp các dịch vụ liên quan đến ẩm thực cho khách hàng

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa ngành F&B với ngành dịch vụ. Tuy nhiên, đây là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau. Ngành dịch vụ là một phù du rộng lớn bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau. F&B chỉ là một phần nhỏ trong tập hợp này.

II. Tiềm năng của ngành F&B tại Việt Nam hiện nay

Thế mạnh của nước ta là dân số trẻ. Điều này đã khiến nền kinh tế luôn duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định, và ngành thực phẩm và đồ uống cũng không ngoại lệ. Trong những năm gần đây, đặc biệt trong lĩnh vực F&B, ngành kinh doanh đồ ăn, thức uống đã… kết hợp với sự phát triển của công nghệ 4.0 để cung cấp những dịch vụ tiện ích nhất cho khách hàng, một trong số đó là giao đồ ăn.

Thị trường hiện đang trở thành ‘miếng mồi’ cho các nhà đầu tư, và tỷ suất lợi nhuận cao đến mức các công ty khởi nghiệp non trẻ liên tục xuất hiện. Giá vốn của sản phẩm không cao, thường chỉ chiếm 30% giá trị sản phẩm nên với số vốn ít và biết cách kinh doanh thì lợi nhuận có thể so sánh với các ngành khác.

Điều này sẽ dẫn đến thị trường ngày càng mở rộng, đưa F&B trở thành TOP ngành có ảnh hưởng lớn nhất đến nền kinh tế thị trường. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng đây là ngành có tính cạnh tranh cao, tỷ lệ từ chối rất nhanh và hành vi của khách hàng bị chi phối nhiều bởi thương hiệu nên không nên chủ quan coi thường.

III. Xu hướng phát triển của các doanh nghiệp

1. Dinh dưỡng cá nhân

Với sự phát triển của xã hội, nhận thức về sức khỏe của con người ngày càng được nâng cao hơn. Chế độ ăn uống là một trong những yếu tố quyết định sức khỏe của chúng ta, vì vậy mọi người ý thức được tầm quan trọng của chế độ dinh dưỡng hợp lý. Các lứa tuổi và tầng lớp khác nhau có nhu cầu khác nhau về thực đơn hàng ngày. Vì vậy đây là cơ hội để kinh doanh F&B thu lợi nhuận.

2. Phân phối đa kênh

Với sự bùng nổ của công nghệ, phân phối đa kênh đã trở thành xu hướng tất yếu, không chỉ trong lĩnh vực F&B mà trên tất cả các ngành dọc. Người dùng ngày nay, đặc biệt là giới trẻ luôn tìm kiếm sự tiện lợi, vì vậy bán hàng đa kênh chắc chắn là hình thức mà doanh nghiệp nào cũng phải thực hiện nhằm mang lại trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng của mình.

Với sự bùng nổ của công nghệ, phân phối đa kênh đã trở thành xu hướng tất yếu, không chỉ trong lĩnh vực F&B

Không cần phải đến trực tiếp quán cà phê hoặc nhà hàng. Với sự trợ giúp của các nền tảng giao đồ ăn như Grab Food, Now, Baemin, Loship hoặc đội vận chuyển tận nơi của chúng tôi tại các cửa hàng, khách hàng có thể dễ dàng tiêu thụ sản phẩm yêu thích của mình ở bất cứ đâu.

Nó giải quyết được vấn đề khiến nhiều người muốn trải nghiệm hương vị của các nhà hàng, nhưng không thể điều chỉnh thời gian.

3. Quan tâm nhiều hơn đến chất lượng thực phẩm

Trước đây, khi điều kiện kinh tế còn khó khăn, người dân ít quan tâm đến nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, tỷ lệ người tiêu dùng lo ngại về chất lượng sản phẩm đã tăng mạnh. Từ “hài lòng” đến “ăn ngon”.

Giờ là lúc các doanh nghiệp F&B phải thay đổi chiến lược kinh doanh và kiểm soát chặt chẽ quy trình đầu vào, chế biến để tạo ra những sản phẩm chất lượng cao nhất. Nếu không chắc chắn họ sẽ bị đuổi khỏi thị trường.

IV. Ngành F&B khác ngành dịch vụ ở điểm nào

Nói một cách đại khái, F & B là một tiểu phân của ngành dịch vụ. Ngành dịch vụ là một thuật ngữ chuyên môn bao gồm các dịch vụ vận chuyển, tuyển dụng, quảng cáo, ăn uống, khách sạn …

Cụ thể hơn, ngành F&B là một phân hệ phụ của ngành dịch vụ và có nhiệm vụ phục vụ nhu cầu ăn uống của các ngành du lịch, khách sạn, địa phương và khách sạn, thực khách của các sao hoặc các công ty lớn.

Ngành F&B là một phân hệ phụ của ngành dịch vụ và có nhiệm vụ phục vụ nhu cầu ăn uống của các ngành du lịch, khách sạn

Các khách sạn và khu nghỉ dưỡng coi F&B là bộ mặt của nhà hàng, khách sạn của họ. Bộ phận này đảm nhận nhiệm vụ nâng cao trải nghiệm của khách sạn.

Trong ngành F&B đầy cạnh tranh ngày nay, việc nắm rõ các xu hướng phát triển trong tương lai và cách quản lý F&B hiệu quả là điều vô cùng quan trọng. Những yếu tố này giúp thương hiệu dễ tiếp cận với khách hàng hơn và tạo ra những lợi thế kinh doanh đặc biệt. Hy vọng bài viết “F&B là gì? sẽ hữu ích đối với bạn đọc!

4, Th8
2022
Tìm hiểu doanh nghiệp là gì? Chức năng của tài chính doanh nghiệp

Trong các bài viết về cơ cấu tổ chức doanh nghiệp, Luật NTV cung cấp thông tin pháp lý cho các công ty quan tâm đến cách thức tổ chức công ty theo quy định của pháp luật, để bạn đọc nắm được các mô hình tổ chức của các loại hình công ty sẽ làm như vậy. Vậy Doanh nghiệp là gì? Chức năng của doanh nghiệp ra sao? Hãy cùng dis2014.org tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

I. Doanh nghiệp là gì?

Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp là tổ chức kinh tế, có tài sản và đứng tên riêng, có trụ sở giao dịch ổn định, được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp theo quy định của pháp luật và thực hiện các hoạt động sau: thị trường.

Quy trình kinh doanh là việc thực hiện liên tục một, một số hoặc tất cả các giai đoạn của quá trình đầu tư, từ sản xuất sản phẩm đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ trên thị trường nhằm mục đích thu lợi nhuận.

Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp là tổ chức kinh tế, có tài sản và đứng tên riêng, có trụ sở giao dịch ổn định

Như vậy, tập đoàn là một tổ chức kinh tế hoạt động vì lợi nhuận, mặc dù thực tế có một số tổ chức kinh doanh thực hiện các hoạt động không vì lợi nhuận.

II. Đặc điểm của doanh nghiệp 

  • Chức năng sản xuất và chức năng bán hàng, hai chức năng này có quan hệ rất mật thiết với nhau. Nó giúp tạo ra các quy trình khép kín trong hoạt động của doanh nghiệp bạn. Các bí mật kinh doanh được đảm bảo được giữ kín và làm cho công việc kinh doanh tốt hơn. Tuy nhiên, có rất nhiều doanh nghiệp trực tiếp sản xuất ra sản phẩm, dịch vụ đó.
  • Mục tiêu chung của tất cả các doanh nghiệp là tạo ra lợi nhuận.
  • Chúng tôi luôn mong muốn phát triển các sản phẩm và dịch vụ tốt hơn để thu hút người dùng.
  • Mỗi doanh nghiệp cần có chiến lược kinh doanh riêng. Cạnh tranh với các doanh nghiệp khác để tạo thế mạnh. Hoạt động theo cơ chế thị trường và chấp nhận cạnh tranh tồn tại và phát triển.
  • Thương hiệu là điều mà mọi doanh nghiệp luôn phấn đấu.

III. Lợi ích của doanh nghiệp đem lại

  • Doanh nghiệp là một bộ phận cấu thành của sự phát triển kinh tế – xã hội.
  • Chúng tôi cung cấp các sản phẩm và dịch vụ với giá tốt nhất cho người dân.
  • Giúp giải quyết nhu cầu công việc của xã hội.
  • Tạo ra sự cạnh tranh để nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ và giảm giá thành.
  • Chúng tôi sẽ tạo ra nhiều sản phẩm mới, tốt và đóng góp cho đời sống xã hội.
  • Doanh nghiệp phải đóng thuế và giúp bổ sung nguồn thu cho nhà nước.

IV. Các bước thành lập doanh nghiệp

Khách hàng có thể tham khảo Luật Doanh nghiệp cùng với các quy chế hướng dẫn hoặc truy cập trang chủ Kế hoạch và Đầu tư

Trong quá trình tạo thủ tục cho từng ngành cũng có sự khác biệt về thành phần hồ sơ. Tuy nhiên, các bước phổ biến nhất để thành lập doanh nghiệp là:

  • Bước 1: Lựa chọn và thành lập một trong năm doanh nghiệp theo quy định.
  • Bước 2: Sau khi loại hình kinh doanh được chọn, cá nhân, chủ sở hữu hoặc thành viên phải đặt tên cho doanh nghiệp. Sau khi đặt tên, bạn nên kiểm tra xem tên có giống hoặc gây nhầm lẫn với tổ chức đăng ký tên miền.
  • Bước 3: Soạn thảo hồ sơ đăng ký kinh doanh. Khách hàng có thể tham khảo Luật Doanh nghiệp cùng với các quy chế hướng dẫn hoặc truy cập trang chủ Kế hoạch và Đầu tư của bang để được hướng dẫn chi tiết.
  • Bước 4: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký theo quy định.
  • Bước 5: Nộp hồ sơ tại phòng đăng ký kinh doanh thuộc sở kế hoạch và đầu tư tỉnh, thành phố nơi công ty đặt trụ sở chính.
  • Bước 6: Nhận kết quả từ cơ quan có thẩm quyền.

V. Nghĩa vụ của doanh nghiệp

  • Đáp ứng các điều kiện kinh doanh khi thực hiện ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện theo quy định của Luật Đầu tư và bảo đảm duy trì các điều kiện đó trong quá trình hoạt động kinh doanh.
  • Tổ chức các hoạt động kế toán, lập và nộp báo cáo tài chính một cách trung thực, chính xác và đúng thời hạn theo quy định của pháp luật về kế toán và thống kê.
  • Kê khai thuế, nộp thuế và thực hiện các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật;
  • Bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động theo quy định của pháp luật lao động.
  • Đảm bảo và chịu trách nhiệm về chất lượng hàng hóa, dịch vụ theo tiêu chuẩn hợp pháp hoặc đã đăng ký, công bố.
  • Thực hiện đầy đủ, kịp thời các công việc đăng ký công ty, đăng ký thay đổi đăng ký công ty, công bố thông tin thành lập và hoạt động, báo cáo và các nghĩa vụ khác theo quy định.
  • Chịu trách nhiệm về tính trung thực và chính xác của các thông tin kê khai trong các hồ sơ, báo cáo đăng ký thành lập công ty. Nếu phát hiện thông tin kê khai, báo cáo chưa chính xác, chưa đầy đủ thì phải sửa chữa, bổ sung kịp thời.
Kê khai thuế, nộp thuế và thực hiện các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật

Trên đây là thông tin chia sẻ về thuật ngữ doanh nghiệp là gì và cách phân loại các loại hình doanh nghiệp dựa trên các khía cạnh và khía cạnh khác nhau. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn đọc!

9, Th7
2022
Tìm hiểu Visual là gì? Vai trò và các vị trí thành viên trong nhóm KPOP

Nếu là một fan Kpop, bạn có biết rằng visual là vị trí của một nhóm nhạc không? Vậy chính xác thì Visual là gì? Vai trò và ý nghĩa của visual trong nhóm là gì? Bạn có thể sử dụng thông tin trong bài viết này của dis2014.org để hiểu rõ hơn về visual và vai trò của các thành viên nhóm nhạc Kpop.

I. Tìm hiểu Visual là gì

Trong thuật ngữ Kpop, visual dùng để chỉ những người rất xinh đẹp hoặc có khuôn mặt đẹp

Trong tiếng Anh, visual có nghĩa là hình ảnh. Để chỉ những thứ trông tự nhiên bằng mắt thường. Trong thuật ngữ Kpop, visual dùng để chỉ những người rất xinh đẹp hoặc có khuôn mặt đẹp.

Đặc biệt là luôn tạo ấn tượng tốt và thu hút ánh nhìn của người đối diện trong nháy mắt. Trong nhóm, visual là thành viên sở hữu gương mặt dễ nhìn, thu hút và xinh đẹp nhất.

Thành viên này là biểu tượng của sắc đẹp và hình ảnh cho cả nhóm. Họ không phải lúc nào cũng là người tài năng nhất trong nhóm, nhưng họ đóng vai trò quan trọng nhất. Họ là gương mặt đại diện để khán giả nhớ tên nhóm.

Ví dụ: Park Ji Yeon của T-ara, Sehun và Kai là visual của EXO, visual của BTS của Jungkook, Jisoo xinh đẹp là visual của nhóm BLACKPINK.

II. Ý nghĩa của Visual trong ban nhạc

Trong KPOP, visual dùng để chỉ những thành viên nổi bật nhất, thu hút nhất và có gương mặt đẹp trai nhất nhóm. Họ phải bị thu hút bởi gương mặt nổi bật và nhan sắc xinh đẹp, thu hút sự chú ý của tất cả những ai nhìn thấy và tạo ấn tượng không thể nhầm lẫn hay quên được.

Gương mặt ngoại hình không nhất thiết phải là người đẹp nhất và tài năng nhất trong nhóm. Nhưng chúng đóng một vai trò quan trọng. Là gương mặt “đại diện” để mọi người nhớ đến “thương hiệu” của nhóm, người hâm mộ càng nhớ đến nhóm nhiều hơn.

Người đảm nhận vai trò visual đó thường có rất nhiều fan và người hâm mộ. Vì vậy, visual đóng vai trò quảng bá hiệu quả hình ảnh thương hiệu của tập đoàn. Nó đóng một vai trò trung tâm trong hầu hết các buổi biểu diễn. Visual của thành viên đạt tiêu chuẩn vẻ đẹp của tiêu chí thần tượng KPOP. Gương mặt visual do công ty quản lý lựa chọn.

III. Các vai trò khác trong một nhóm nhạc KPOP

1. Vai trò người lãnh đạo 

Là người lãnh đạo nhóm, người lãnh đạo đưa ra các quyết định cho nhóm. Thông thường, trưởng nhóm là người trưởng thành và nghiêm túc nhất trong nhóm. Đặc biệt là luôn quan tâm đến các thành viên trong nhóm của mình.

2. Vai trò của Maknae

Đặc biệt là luôn quan tâm đến các thành viên trong nhóm của mình

Thông thường, McNae trong nhóm mà thành viên nhỏ tuổi nhất của nhóm được gọi là McNae. Họ thường xuyên thể hiện sự quyến rũ của mình bằng những hành động dễ thương và đáng yêu khiến người hâm mộ mê mẩn. Là người nhỏ tuổi nhất nhóm, anh luôn được mọi người quan tâm, yêu thương và chiều chuộng nhất nhóm. Tính cách của Maknae rất đa dạng, dễ thương, lạnh lùng, thiên thần, ác quỷ, lầy lội và trưởng thành.

3. Vai trò của Rapper 

Mỗi nhóm, một wrapper được chỉ định một người để phần trình diễn trở nên lôi cuốn và ấn tượng hơn với người nghe. Với phong cách riêng biệt, rapper nổi bật và thu hút hơn các thành viên khác. Thông thường, nhóm nhạc Big Bang có một rapper rất nổi tiếng là G-Dragon.

4. Vai trò giọng Vocal

Một ca sĩ có nghĩa là chỉ người có giọng nói lớn. Trong âm nhạc, vị trí của giọng ca được hiểu là người có vai trò giọng chính của nhóm nhạc. Đây cũng là một vị trí rất quan trọng không thể thiếu đối với bất kỳ nhóm nhạc nào.

Giọng ca chính nổi bật với giọng hát nội lực và chất giọng đầy nội lực. Họ có kỹ thuật thanh nhạc hoàn hảo và luôn có màu sắc riêng. Vì vậy, những phân đoạn khó, điệp khúc và âm bổng của tất cả các bài hát của nhóm đều do giọng ca chính đảm nhận.

IV. Phân biệt Visual và Center

Một số người lầm tưởng rằng thị giác và trung tâm là cùng một người. Nhưng trên thực tế, hai vị trí này hoàn toàn khác nhau. Trong một số nhóm, người giữ vị trí visual cũng kiêm luôn vị trí trung tâm của nhóm. Tuy nhiên, đây không phải là trường hợp của một số ban nhạc khác.

Những visual có gương mặt điển trai và xinh đẹp nhất nhóm. Điều đó nói rằng, không phải tất cả những người còn lại trong chúng ta đều xấu. Mỗi thành viên trong nhóm đều mang một vẻ đẹp khác nhau. Công ty quản lý lựa chọn vai trò phù hợp với tài năng của mỗi người.

Người được chọn làm visual có vẻ đẹp của các thần tượng xứ Hàn. Tất cả những ai giữ vị trí visual đều có ngoại hình xuất sắc phù hợp với thị hiếu của đại đa số người hâm mộ. Một số visual nổi tiếng trong giới nghệ sĩ Kpop như: Irene của Red Velvet, Jisoo của BLACKPINK, Yoona của SNSD, Jin của BTS, v.v.

Trung tâm là vị trí trung tâm của nhóm, điều này cũng làm tăng thời gian trong khung hình. Họ được đứng giữa đội hình. Nó có các phân đoạn riêng để thể hiện tài năng của bạn trên sân khấu. Trung tâm có thể đồng thời là một nhóm trực quan.

Trung tâm không nhất thiết phải đẹp nhất, nhưng phải có sức hút và khả năng trình diễn tốt nhất. Đây là một người có khí chất và phù hợp với hình tượng nhất nhóm. Ví dụ: Kang Daniel của Wanna One với biệt danh “National Center”. Hayjin được chọn làm visual chính thức cho Bulletproof Boys.

Một số người lầm tưởng rằng thị giác và trung tâm là cùng một người

Vì gương mặt đạt chuẩn tỷ lệ vàng nên em út Jungkook là người giữ vị trí trung tâm của hầu hết các ca khúc của Bulletproof Boys. Ngoài ra, các thành viên có thể kiêm nhiệm hai vị trí center và visual như sau: Yuna vừa là visual vừa là center của Girls ‘Generation.

Trên đây là những thông tin chúng tôi chia sẻ đến các bạn về ý nghĩa của các hình tượng trong nhóm ngày nay. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ về visual là gì? Khi bạn muốn biết thêm về nhạc K-pop. Chúc các bạn có những giây phút thư giãn vui vẻ.

9, Th7
2022
Tìm hiểu Concept là gì? Ý nghĩa Concept với các lĩnh vực khác nhau

Đối với những người hoạt động trong lĩnh vực thiết kế, khi nhắc đến concept, chúng nhanh chóng trở thành đỉnh cao của sự sáng tạo. Việc xây dựng bối cảnh luôn tốn nhiều thời gian và công sức, đồng thời đòi hỏi nhiều chất xám. Vậy khái niệm Concept là gì, vai trò của nó là gì, ý nghĩa của nó là gì và nó được thiết kế như thế nào? Trong bài viết dưới đây, hãy cùng dis2014.org tìm hiểu những vấn đề xoay quanh thuật ngữ này nhé.

I. Concept là gì

Lên ý tưởng luôn là bước đầu tiên trong bất kỳ ấn phẩm thiết kế truyền thông nào

Trong tiếng Anh, concept có nghĩa là khái niệm, góc nhìn ban đầu. Tuy nhiên, ngày nay, từ này được biết đến và sử dụng với nghĩa chung hơn, dùng để chỉ bối cảnh hoặc chủ đề của một dự án cụ thể.

Nói một cách đơn giản, mọi chương trình đều cần có nội dung, phong cách và phông nền chính. Tất cả những điều này xuyên suốt, tạo nên sự thống nhất và liền mạch giữa các sản phẩm thiết kế.

Đó là khái niệm của chương trình. Lên ý tưởng luôn là bước đầu tiên trong bất kỳ ấn phẩm thiết kế truyền thông nào. Điều này là do nó giống như một công cụ mà các thương hiệu, tổ chức và công ty sử dụng để truyền đạt thông điệp của họ đến khách hàng của họ.

Khi khách hàng dễ dàng cảm nhận được thông điệp ý nghĩa khi họ nhìn thấy một sản phẩm, tức là khi họ nhìn thấy sản phẩm đó, thì concept đã thực sự thành công.

II. Ý nghĩa của Concept với các lĩnh vực khác nhau

1. Đối với lĩnh vực báo chí 

Trong mỗi số báo, nhà xuất bản luôn phải tổ chức các diễn biến và sắp xếp theo một chủ đề, nội dung cụ thể. Ví dụ: tuần này tập trung vào cơn sốt Covid 19, vì vậy tất cả các bài báo trong ấn phẩm đó cũng nên tập trung vào tiêu điểm này.

Việc tạo ra khái niệm báo chí không chỉ giúp người đọc có cái nhìn tổng thể về mọi khía cạnh của vấn đề mà còn thể hiện kiến ​​thức sâu rộng và cách sắp đặt thông minh của người biên tập.

2. Đối với lĩnh vực quảng cáo

Trong lĩnh vực quảng cáo có thể nói thuật ngữ này chiếm một vị trí rất quan trọng trong ngành marketing. Các ấn phẩm quảng cáo được đặc trưng bởi sự cần thiết phải liên tục nhắm đến đối tượng người tiêu dùng để thể hiện một thông điệp cụ thể của một thương hiệu.

Vì vậy, các nhà quảng cáo nên tạo nội dung đúng chủ đề và thực hiện các mẫu quảng cáo ấn tượng theo chu kỳ của từng hoạt động kinh doanh. Những ý tưởng marketing ấn tượng thường giúp bạn truyền thông ngay lập tức và giúp khách hàng ghi nhớ và ưu tiên sử dụng sản phẩm, dịch vụ của đơn vị kinh doanh.

3. Đối với lĩnh vực giải trí 

Trong lĩnh vực quảng cáo có thể nói thuật ngữ này chiếm một vị trí rất quan trọng trong ngành marketing

Khái niệm về lĩnh vực giải trí thường xuất hiện trong các bộ ảnh, game show, biểu diễn thời trang hay ca nhạc. Những chương trình được đầu tư về nội dung chất lượng mang đến điểm nhấn cho người xem. Người xem hoàn toàn có thể chọn sử dụng chương trình chỉ dựa trên các chủ đề độc đáo và thú vị. Nhiều đài truyền hình Việt Nam cũng rất chuộng mua bản quyền các nội dung nước ngoài để thu hút người xem.

4. Đối với nghệ thuật

Trong trường hợp nghệ thuật, nó tương tự như giải trí, nhưng trong nghệ thuật, thuật ngữ này đặc biệt quan trọng. Bởi ảnh nghệ thuật luôn rất được chú trọng đầu tư và chú trọng về nội dung.

Ví dụ, chúng tôi sẽ tổ chức các cuộc triển lãm các tác phẩm về chủ đề “biển” và các buổi biểu diễn opera với những khái niệm hoài cổ và xưa cũ. Để thể hiện tốt chủ đề, người vẽ cần chú ý đến những chi tiết rất tinh tế. Từ không gian đến đồ vật đến tác phẩm, bạn cần tuân thủ nghiêm ngặt concept của bộ.

5. Đối với kiến trúc

Chắc chắn bạn đã nhận được rất nhiều lời khen ngợi về phong cách kiến ​​trúc phương Tây và Bắc Âu, đầy sang trọng và lộng lẫy. Làm nên một tác phẩm như vậy có sự đóng góp rất lớn của các kiến ​​trúc sư, tức là những người lên ý tưởng chính và thiết kế theo ý tưởng đó. Một ngôi nhà theo một phong cách thống nhất cụ thể đạt được giá trị thẩm mỹ cao hơn và mang lại giá trị kiến ​​trúc lâu dài.

6. Đối với máy móc, thiết bị

Trong lĩnh vực sản xuất thiết bị và máy móc, khái niệm là quá trình nhà thiết kế tạo ra một nguyên mẫu hoặc mô hình demo ở giai đoạn đầu. Ví dụ, iPhone 12 có concept lộng lẫy và hấp dẫn, trong khi mẫu iPhone 11 lại năng động và trẻ trung. Nội dung quan trọng này cũng là yếu tố giúp phân biệt các dòng sản phẩm năm này qua năm khác mà không bị trùng lặp.

III. Quy trình thiết kế Concept

1. Thu thập thông tin cần thiết

Để đưa ra một ý tưởng chính cụ thể, người thực hiện cần nắm được tất cả các thông tin quan trọng.

  • Khái niệm về lĩnh vực nào, đối tượng mục tiêu là gì?
  • Sản phẩm này là gì và nó hoạt động như thế nào?
  • Mong muốn, thông điệp mà một thương hiệu đưa ra và cách đưa thông điệp đó đến khách hàng.

Các học viên có thể sử dụng bảng câu hỏi để giải quyết vấn đề thu thập dữ liệu.

Khi bạn đã có cơ sở dữ liệu, bạn cần xem xét lại dữ liệu.

Điều quan trọng là phải luôn hiểu các ý tưởng và tất cả các vấn đề chính xung quanh doanh nghiệp và khách hàng. Toàn bộ quá trình này rất tốn thời gian và đòi hỏi rất nhiều nghiên cứu, học hỏi và kiến ​​thức sâu rộng.

2. Sáng tạo và chọn lọc

Ở giai đoạn này, bạn cần phải vắt kiệt sức sáng tạo của mình. Những người thực hành concept như nghệ sĩ được tự do thể hiện sự sáng tạo của mình theo chủ đề đã chọn ngay từ đầu.

Thông thường, những người đưa ra ý tưởng hoặc nội dung chính làm việc theo nhóm để quá trình làm việc diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn. Sau khi đưa ra nhiều ý tưởng khác nhau, người lên ý tưởng và khách hàng cùng ngồi lại, bàn bạc, thảo luận và chọn ra ý tưởng tốt nhất.

Ở giai đoạn này, bạn cần phải vắt kiệt sức sáng tạo của mình

Đây sẽ là một bước quan trọng trong việc chắt lọc những nội dung quan trọng sẽ đóng vai trò quyết định đến sự thành công của ấn phẩm cuối cùng. Một số cơ quan cũng sẽ yêu cầu các nhà thiết kế trình bày các khái niệm của họ. Khi thuyết trình, bạn cần chú ý đến ý nghĩa mà concept sẽ mang lại cho doanh nghiệp của bạn và thông điệp bạn muốn gửi đến khách hàng.

Trên đây là tất cả những thông tin bạn có thể tham khảo để biết được khái niệm concept là gì. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn đọc!